Có 2 kết quả:
報告會 bào gào huì ㄅㄠˋ ㄍㄠˋ ㄏㄨㄟˋ • 报告会 bào gào huì ㄅㄠˋ ㄍㄠˋ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
public lecture (with guest speakers etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
public lecture (with guest speakers etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0